Đọc nhanh: 官僚资本 (quan liêu tư bổn). Ý nghĩa là: tư bản quan liêu.
官僚资本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tư bản quan liêu
官僚资产阶级所拥有的资本
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官僚资本
- 基本工资 是 多少 的 ?
- Lương cơ bản là bao nhiêu?
- 地主 资本家 重利 盘剥 劳动 人民
- tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
- 官僚 买办 资产阶级
- tư sản mại bản quan liêu.
- 他 原本 希望 继续 当 全职 警官
- Anh đã hy vọng tiếp tục là một cảnh sát toàn thời gian.
- 反对 官僚作风
- phản đối tác phong quan liêu
- 学费 包括 书本 和 资料 费用
- Học phí bao gồm chi phí sách vở và tài liệu.
- 他 拿到 那个 行业 资格 的 本子
- Anh ấy đã nhận được chứng chỉ hành nghề của ngành đó.
- 他 对 资本 的 精明 投放 已 使 他 的 生活 发生巨变
- Sự đầu tư thông minh vào vốn của anh ấy đã làm thay đổi đáng kể cuộc sống của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
僚›
官›
本›
资›