应用软件 yìngyòng ruǎnjiàn
volume volume

Từ hán việt: 【ứng dụng nhuyễn kiện】

Đọc nhanh: 应用软件 (ứng dụng nhuyễn kiện). Ý nghĩa là: phần mềm ứng dụng.

Ý Nghĩa của "应用软件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

应用软件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phần mềm ứng dụng

application software

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应用软件

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 开始 kāishǐ 运用 yùnyòng xīn 软件 ruǎnjiàn

    - Công ty bắt đầu áp dụng phần mềm mới.

  • volume volume

    - zhè kuǎn 软件 ruǎnjiàn 非常 fēicháng 实用 shíyòng

    - Phần mềm này rất tiện dụng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 软件 ruǎnjiàn 非常 fēicháng 有用 yǒuyòng

    - Phần mềm này rất hữu ích.

  • volume volume

    - 应用软件 yìngyòngruǎnjiàn

    - ứng dụng phần mềm.

  • volume volume

    - 软件 ruǎnjiàn 应该 yīnggāi 定期 dìngqī 更新 gēngxīn

    - Phần mềm nên được cập nhật định kỳ.

  • volume volume

    - 扎洛是 zhāluòshì 越南 yuènán 使用 shǐyòng rén 数最多 shùzuìduō de 软件 ruǎnjiàn

    - Zalo là phần mềm được sử dụng nhiều nhất tại Việt Nam

  • volume volume

    - xīn 软件 ruǎnjiàn hěn hǎo yòng

    - Phần mềm mới rất hữu ích.

  • - 电脑 diànnǎo 程序员 chéngxùyuán 负责 fùzé 开发 kāifā 维护 wéihù 软件应用 ruǎnjiànyìngyòng

    - Lập trình viên máy tính chịu trách nhiệm phát triển và bảo trì các ứng dụng phần mềm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao