Đọc nhanh: 应用软件 (ứng dụng nhuyễn kiện). Ý nghĩa là: phần mềm ứng dụng.
应用软件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần mềm ứng dụng
application software
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应用软件
- 公司 开始 运用 新 软件
- Công ty bắt đầu áp dụng phần mềm mới.
- 这 款 软件 非常 实用
- Phần mềm này rất tiện dụng.
- 这个 软件 非常 有用
- Phần mềm này rất hữu ích.
- 应用软件
- ứng dụng phần mềm.
- 软件 应该 定期 更新
- Phần mềm nên được cập nhật định kỳ.
- 扎洛是 越南 使用 人 数最多 的 软件
- Zalo là phần mềm được sử dụng nhiều nhất tại Việt Nam
- 新 软件 很 好 用
- Phần mềm mới rất hữu ích.
- 电脑 程序员 负责 开发 和 维护 软件应用
- Lập trình viên máy tính chịu trách nhiệm phát triển và bảo trì các ứng dụng phần mềm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
应›
用›
软›