Đọc nhanh: 古根罕 (cổ căn hãn). Ý nghĩa là: Guggenheim (tên).
古根罕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Guggenheim (tên)
Guggenheim (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古根罕
- 古人 根据 十二 辰
- Người xưa căn cứ vào mười hai thời thần.
- 正如 古 人们 说 , 落叶归根
- Như người xưa thường nói, lá rụng về cội.
- 古今 罕有
- cổ kim hiếm có; xưa nay ít có.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 上 的 肥太多 把 根儿 都 烧坏 了
- Bón quá nhiều phân sẽ làm rễ cây bị lụi hết.
- 他 的 古文 根底 很 好
- vốn cổ văn của anh ấy rất tốt.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
根›
罕›