Đọc nhanh: 可丽饼 (khả lệ bính). Ý nghĩa là: crêpe (loanword).
可丽饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. crêpe (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可丽饼
- 这里 有 饼干 , 饿 了 可以 先点 补 点补
- ở đây có mấy cái bánh bích quy, ăn lót dạ trước đi.
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 西湖 美丽 的 景色 , 不是 用 笔墨 可以 形容 的
- cảnh đẹp Tây hồ không bút mực nào có thể tả xiết
- 这些 饼干 非常 可口
- Những chiếc bánh quy này rất ngon.
- 他 老 画饼 , 可别 信 他
- Anh ta lúc nào cũng hứa, đừng có tin anh ta.
- 我 可能 没有 奥黛丽 · 赫本 那么 有 魅力 , 但 我 全心全意 支持 好 的 事业
- Tôi có thể không lôi cuốn như Audrey Hepburn, nhưng tôi luôn ủng hộ những mục đích tốt đẹp.
- 革命先烈 抛头颅 , 洒热血 , 谱写 下 可歌可泣 的 壮丽 诗篇
- những liệt sĩ cách mạng đầu rơi máu đổ, đã viết nên một trang thơ tráng lệ bi hùng.
- 可乐 树 的 花 很 美丽
- Hoa của cây cô la rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
可›
饼›