Đọc nhanh: 古文明 (cổ văn minh). Ý nghĩa là: nền văn minh cổ đại.
古文明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nền văn minh cổ đại
ancient civilization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古文明
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 莱顿 的 古文明 博物馆
- Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
- 他 阅读 了 许多 古代 文章
- Anh ấy đọc nhiều tác phẩm cổ xưa.
- 古代文明 的 起源 很 复杂
- Nguồn gốc của nền văn minh cổ đại rất phức tạp.
- 古代文明 已经 灭绝 了
- Nền văn minh cổ đại đã biến mất rồi.
- 这个 文明 的 起源 很 古老
- Nguồn gốc của nền văn minh này rất cổ xưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
文›
明›