Đọc nhanh: 古惑仔 (cổ hoặc tử). Ý nghĩa là: thanh niên gặp rủi ro, xã hội đen, côn đồ.
古惑仔 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. thanh niên gặp rủi ro
at-risk youth
✪ 2. xã hội đen
gangster
✪ 3. côn đồ
hooligan
✪ 4. vấn đề tuổi trẻ
problem youth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古惑仔
- 不许 毁坏 古迹
- không nên phá hoại di tích
- 不要 被 他们 的 幌子 所 迷惑
- Đừng bị vỏ bọc của họ đánh lừa.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 专家 来 鉴定 这枚 古钱
- Chuyên gia đến để giám định đồng tiền cổ này.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 不要 为 假象 所 迷惑
- Đừng để bị đánh lừa bởi ảo giác.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仔›
古›
惑›