Đọc nhanh: 仔密 (tử mật). Ý nghĩa là: dày. Ví dụ : - 这双袜子织得很仔密。 đôi vớ này dệt rất dày.
仔密 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dày
纺织品、针织品等纱与纱之间、线与线之间距离近,空隙小
- 这 双 袜子 织得 很 仔密
- đôi vớ này dệt rất dày.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仔密
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 亲密 战友
- bạn chiến đấu thân thiết.
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 亲密无间
- thân mật gắn bó.
- 乍一听 还 不错 , 可是 仔细 想想 又 觉得 不太 可行
- Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.
- 这 双 袜子 织得 很 仔密
- đôi vớ này dệt rất dày.
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仔›
密›