Đọc nhanh: 古新世 (cổ tân thế). Ý nghĩa là: Palaeocene (kỷ nguyên địa chất từ 65m đến 55m năm trước).
古新世 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Palaeocene (kỷ nguyên địa chất từ 65m đến 55m năm trước)
Palaeocene (geological epoch from 65m-55m years ago)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古新世
- 古代 有 世袭 的 制度
- Trong thời cổ đại có chế độ cha truyền con nối.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 我们 正著手 生产 一种 新 的 款式 , 可望 在 秋季 面世
- Chúng tôi đang bắt đầu sản xuất một kiểu dáng mới, dự kiến sẽ ra mắt vào mùa thu.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
- 他 的 新发明 刚刚 问世
- Phát minh mới của anh ấy vừa mới ra mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
古›
新›