Đọc nhanh: 古坑乡 (cổ khanh hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Gukeng hoặc Kukeng ở huyện Vân Lâm 雲林縣 | 云林县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Gukeng hoặc Kukeng ở huyện Vân Lâm 雲林縣 | 云林县 , Đài Loan
Gukeng or Kukeng township in Yunlin county 雲林縣|云林县 [Yun2 lín xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古坑乡
- 一失足成千古恨
- Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 他们 访问 了 故乡 的 古迹
- Họ đã thăm các di tích lịch sử ở quê.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 庠 序 ( 古代 乡学 , 泛指 学校 )
- trường học
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
古›
坑›