叮叮猫 dīng dīng māo
volume volume

Từ hán việt: 【đinh đinh miêu】

Đọc nhanh: 叮叮猫 (đinh đinh miêu). Ý nghĩa là: (phương ngữ) chuồn chuồn.

Ý Nghĩa của "叮叮猫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叮叮猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (phương ngữ) chuồn chuồn

(dialect) dragonfly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叮叮猫

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 叮嘱 dīngzhǔ 按时 ànshí 吃药 chīyào

    - Bác sĩ căn dặn uống thuốc đúng giờ.

  • volume volume

    - bèi 蚊子 wénzi dīng le

    - Anh ấy bị muỗi đốt rồi.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn bèi wén 叮咬 dīngyǎo

    - Cẩn thận bị muỗi cắn.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 叮瞩要 dīngzhǔyào 小心 xiǎoxīn

    - Ông nội căn dặn phải cẩn thận.

  • volume volume

    - 厨房 chúfáng yǒu 叮叮当当 dīngdīngdāngdāng de shēng

    - Trong bếp có tiếng leng keng.

  • volume volume

    - 叮嘱 dīngzhǔ

    - dặn dò

  • volume volume

    - 妈妈 māma 再三 zàisān 叮嘱 dīngzhǔ

    - Mẹ dặn đi dặn lại tôi.

  • volume volume

    - lǎo shì 叮问 dīngwèn 怎么 zěnme le

    - Anh ấy luôn gạn hỏi có chuyện gì vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng
    • Âm hán việt: Đinh
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMN (口一弓)
    • Bảng mã:U+53EE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Māo , Máo , Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:ノフノ一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTW (大竹廿田)
    • Bảng mã:U+732B
    • Tần suất sử dụng:Cao