Đọc nhanh: 叮叮猫 (đinh đinh miêu). Ý nghĩa là: (phương ngữ) chuồn chuồn.
叮叮猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (phương ngữ) chuồn chuồn
(dialect) dragonfly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叮叮猫
- 医生 叮嘱 按时 吃药
- Bác sĩ căn dặn uống thuốc đúng giờ.
- 他 被 蚊子 叮 了
- Anh ấy bị muỗi đốt rồi.
- 小心 被 蚊 叮咬
- Cẩn thận bị muỗi cắn.
- 爷爷 叮瞩要 小心
- Ông nội căn dặn phải cẩn thận.
- 厨房 里 有 叮叮当当 的 声
- Trong bếp có tiếng leng keng.
- 叮嘱
- dặn dò
- 妈妈 再三 叮嘱 我
- Mẹ dặn đi dặn lại tôi.
- 他 老 是 叮问 怎么 了
- Anh ấy luôn gạn hỏi có chuyện gì vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叮›
猫›