Đọc nhanh: 口腔溃疡 (khẩu khang hội dương). Ý nghĩa là: loét miệng.
口腔溃疡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loét miệng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口腔溃疡
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 我 的 口腔 出现 了 溃疡
- Tôi bị viêm loét ở miệng.
- 唾液 是 由 口腔 的 唾液腺 分泌 出来 的
- Nước bọt được tiết ra từ tuyến nước bọt trong miệng.
- 溃疡
- chỗ loét
- 伤口 已经 溃烂 化脓
- vết thương lở loét mưng mủ.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
溃›
疡›
腔›