Đọc nhanh: 口腔 (khẩu khang). Ý nghĩa là: khoang miệng; khẩu khiếu. Ví dụ : - 唾液是由口腔的唾液腺分泌出来的. Nước bọt được tiết ra từ tuyến nước bọt trong miệng.. - 我的口腔出现了溃疡。 Tôi bị viêm loét ở miệng.
口腔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoang miệng; khẩu khiếu
口内的空腔,由两唇、两颊、硬腭、 软腭等构成口腔内有牙、 齿、 舌、 唾腺等器 官
- 唾液 是 由 口腔 的 唾液腺 分泌 出来 的
- Nước bọt được tiết ra từ tuyến nước bọt trong miệng.
- 我 的 口腔 出现 了 溃疡
- Tôi bị viêm loét ở miệng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口腔
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 我 的 口腔 出现 了 溃疡
- Tôi bị viêm loét ở miệng.
- 唾液 是 由 口腔 的 唾液腺 分泌 出来 的
- Nước bọt được tiết ra từ tuyến nước bọt trong miệng.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
腔›