• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Nạch (疒)

  • Pinyin: Yáng
  • Âm hán việt: Dương
  • Nét bút:丶一ノ丶一フノノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒?
  • Thương hiệt:KNSH (大弓尸竹)
  • Bảng mã:U+75A1
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 疡

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤺹 𤻈

Ý nghĩa của từ 疡 theo âm hán việt

疡 là gì? (Dương). Bộ Nạch (+3 nét). Tổng 8 nét but (フノノ). Ý nghĩa là: bệnh mụn nhọt. Từ ghép với : Loét dạ dày. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • bệnh mụn nhọt

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) (Ghẻ) loét

- Loét dạ dày.

Từ ghép với 疡