部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nạch (疒)
Các biến thể (Dị thể) của 疡
瘍
𤺹 𤻈
疡 là gì? 疡 (Dương). Bộ Nạch 疒 (+3 nét). Tổng 8 nét but (丶一ノ丶一フノノ). Ý nghĩa là: bệnh mụn nhọt. Từ ghép với 疡 : 胃潰瘍 Loét dạ dày. Chi tiết hơn...
- 胃潰瘍 Loét dạ dày.