Đọc nhanh: 口腔医院 (khẩu khang y viện). Ý nghĩa là: Bệnh viện răng hàm mặt.
口腔医院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh viện răng hàm mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口腔医院
- 他 去 医院 看 心脏病
- Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 今天 去 医院 打针
- Hôm nay đi bệnh viên tiêm.
- 他 现在 正在 医院 救急
- Anh ấy hiện tại đang cấp cứu ở bệnh viện.
- 他 刚 去 医院 化验 血
- Anh ta vừa đi bệnh viện xét nghiệm máu.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
- 他们 新建 了 一所 医院
- Họ đã xây dựng một bệnh viện mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
口›
腔›
院›