Đọc nhanh: 合作链接 (hợp tá liên tiếp). Ý nghĩa là: link liên hệ hợp tác.
合作链接 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. link liên hệ hợp tác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合作链接
- 一份 合适 的 工作
- Một công việc phù hợp.
- 他们 合作 得 非常 和谐
- Họ hợp tác với nhau rất hòa hợp.
- 不要 跟 这些 宝贝 合作
- Đừng cộng tác với những người vô dụng này.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
- 他们 合作 解决 了 危机
- Họ hợp tác để giải quyết nguy cơ.
- 他们 合作 很 紧密
- Họ hợp tác rất chặt chẽ.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
- 他们 接着 工作 没有 休息
- Họ tiếp tục làm việc mà không nghỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
合›
接›
链›