Đọc nhanh: 口腔科 (khẩu khang khoa). Ý nghĩa là: Khoa răng hàm mặt.
口腔科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoa răng hàm mặt
口腔科,医学学科分类之一。主要口腔科疾病包括:口腔颌面部皮样、表皮颌下间隙感染、颌面部淋巴管瘤、齿状突发育畸形、上颌窦恶性肿瘤、颌骨造釉细胞瘤、慢性筛窦炎、下颌后缩、四环素牙、舌白斑等疾病。通过技术,许多牙周病完全可以治愈。组织生物工程技术的发展如:引导组织再生技术、基因技术、种植义齿等更是为病变牙齿的再生带来令人振奋的希望。但牙周病的治疗必须是一个序列治疗。在治疗过程中制定一个详细、有效的治疗计划、医生细致精湛的治疗和病人的积极配合是治疗成功的关键。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口腔科
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 我 的 口腔 出现 了 溃疡
- Tôi bị viêm loét ở miệng.
- 唾液 是 由 口腔 的 唾液腺 分泌 出来 的
- Nước bọt được tiết ra từ tuyến nước bọt trong miệng.
- 科比 是 一個 著名 的 港口城市
- Kobe nổi tiếng là thành phố cảng.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
科›
腔›