Đọc nhanh: 口腔炎 (khẩu khang viêm). Ý nghĩa là: Viêm khoang miệng.
口腔炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viêm khoang miệng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口腔炎
- 天气炎热 , 让 人 没有 胃口
- Trời nóng làm ai cũng ăn mất ngon.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 我 的 口腔 出现 了 溃疡
- Tôi bị viêm loét ở miệng.
- 唾液 是 由 口腔 的 唾液腺 分泌 出来 的
- Nước bọt được tiết ra từ tuyến nước bọt trong miệng.
- 天气炎热 让 人 口渴
- Thời tiết nóng bức khiến người ta khát.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
炎›
腔›