Đọc nhanh: 西药房 (tây dược phòng). Ý nghĩa là: tiệm thuốc tây.
西药房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiệm thuốc tây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西药房
- 她 在 厨房 熬药
- Cô ấy đang sắc thuốc trong bếp.
- 房间 不 大 , 东西 可 不少
- Căn phòng không rộng, nhưng đồ đạc không ít
- 药房 的 服务 非常 好
- Dịch vụ ở hiệu thuốc rất tốt.
- 他 把 所有 的 东西 塞进 箱子 里 后 就 走出 房间 去
- Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng
- 拿 这个 处方 到 药房 , 他们 就 会 给 你 配药 了
- Mang đơn này đến hiệu thuốc, họ sẽ pha chế thuốc cho bạn.
- 会 让 药房 的 选址 更 困难
- Điều đó khiến việc tìm kiếm địa điểm mở quán trở nên khó khăn hơn.
- 但 她们 俩 都 去过 雪城 医院 药房
- Nhưng cả hai đều đến hiệu thuốc Syracuse General.
- 显示 他 的 西地那非 血药 水平 很 高
- Xác nhận rằng anh ấy có hàm lượng sildenafil citrate cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
药›
西›