西药房 xī yàofáng
volume volume

Từ hán việt: 【tây dược phòng】

Đọc nhanh: 西药房 (tây dược phòng). Ý nghĩa là: tiệm thuốc tây.

Ý Nghĩa của "西药房" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

西药房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiệm thuốc tây

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西药房

  • volume volume

    - zài 厨房 chúfáng 熬药 áoyào

    - Cô ấy đang sắc thuốc trong bếp.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 东西 dōngxī 不少 bùshǎo

    - Căn phòng không rộng, nhưng đồ đạc không ít

  • volume volume

    - 药房 yàofáng de 服务 fúwù 非常 fēicháng hǎo

    - Dịch vụ ở hiệu thuốc rất tốt.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu de 东西 dōngxī 塞进 sāijìn 箱子 xiāngzi hòu jiù 走出 zǒuchū 房间 fángjiān

    - Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng

  • volume volume

    - 这个 zhègè 处方 chǔfāng dào 药房 yàofáng 他们 tāmen jiù huì gěi 配药 pèiyào le

    - Mang đơn này đến hiệu thuốc, họ sẽ pha chế thuốc cho bạn.

  • volume volume

    - huì ràng 药房 yàofáng de 选址 xuǎnzhǐ gèng 困难 kùnnán

    - Điều đó khiến việc tìm kiếm địa điểm mở quán trở nên khó khăn hơn.

  • volume volume

    - dàn 她们 tāmen liǎ dōu 去过 qùguò 雪城 xuěchéng 医院 yīyuàn 药房 yàofáng

    - Nhưng cả hai đều đến hiệu thuốc Syracuse General.

  • volume volume

    - 显示 xiǎnshì de 西地那非 xīdìnàfēi 血药 xuèyào 水平 shuǐpíng hěn gāo

    - Xác nhận rằng anh ấy có hàm lượng sildenafil citrate cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao