Đọc nhanh: 避孕药膏 (tị dựng dược cao). Ý nghĩa là: Thuốc mỡ tránh thai.
避孕药膏 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc mỡ tránh thai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 避孕药膏
- 把 药膏 敷 在 伤口 上
- Thoa thuốc mỡ lên vết thương.
- 抹 上点 药膏
- bôi một ít thuốc mỡ.
- 用药 避孕 对 身体 不好
- Dùng thuốc tránh thai không tốt cho cơ thể.
- 他们 用 的 避孕 方法 不太 安全
- Cách tránh thai mà họ sử dụng không an toàn lắm.
- 天气 太热 , 吃点 避暑 的 药
- trời nóng quá, uống chút thuốc phòng cảm nắng
- 如果 避孕 成功 的话 , 就 不会 怀上 孩子
- Nếu tránh thai thành công, thì sẽ không mang thai nữa.
- 医生 说 , 如果 不 想要 孩子 , 那 必须 采取 避孕措施
- Bác sĩ nói, nếu không muốn có con thì buộc phải dùng biện pháp tránh thai.
- 这是 药效 相当 强 的 雌性激素 药膏
- Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孕›
膏›
药›
避›