Đọc nhanh: 白药 (bạch dược). Ý nghĩa là: Baiyao; bạch dược; bột thuốc trắng (một loại thuốc Bắc lang băm).
白药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Baiyao; bạch dược; bột thuốc trắng (một loại thuốc Bắc lang băm)
中药成药,由三七及其他药味研成的一种白色粉末能治出血疾患、跌打损伤等以云南出产的为最出名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白药
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 白苏 可 作 药材 用
- Tía tô có thể được dùng làm dược liệu.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 上 完药 后 感觉 好多 了
- Sau khi bôi thuốc cảm thấy đỡ hơn nhiều rồi.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
药›