Đọc nhanh: 口头表达 (khẩu đầu biểu đạt). Ý nghĩa là: diễn đạt bằng miệng.
口头表达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diễn đạt bằng miệng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口头表达
- 他 俯下 头叹 了 口气
- Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 他们 终于 抵达 港口
- Bọn họ cuối cùng đã tới cảng.
- 人民 有 表达意见 的 权利
- Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.
- 我 希望 能 亲口 对 你 表达 我 的 歉意
- Tôi mong có thể chính miệng nói lời xin lỗi của tôi với bạn.
- 他 头上 的 伤口 需要 缝 十针
- Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
- 每天 坚持 口语 练习 , 能 快速 提高 发音 和 表达能力
- Kiên trì luyện nói mỗi ngày sẽ giúp cải thiện nhanh chóng khả năng phát âm và diễn đạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
头›
表›
达›