Đọc nhanh: 正则表达式 (chính tắc biểu đạt thức). Ý nghĩa là: biểu thức chính quy (tính toán).
正则表达式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu thức chính quy (tính toán)
regular expression (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正则表达式
- 祈使 式 表达 要求
- Thể mệnh lệnh biểu đạt yêu cầu.
- 不用 搞 得 那么 正式
- Không cần làm chỉn chu đến vậy đâu.
- 这种 表达方式 有点 绕嘴
- Anh ấy cảm thấy câu này hơi trúc trắc.
- 她 用 委婉 的 方式 表达意见
- Cô ấy bày tỏ ý kiến một cách tế nhị.
- 他们 不愿 表达 自己 的 感情
- Họ không muốn bày tỏ cảm xúc của mình.
- 他 今天 穿 得 很 正式
- Hôm nay anh ấy mặc rất lịch sự.
- 他 向 女朋友 正式 求婚
- Anh ấy chính thức cầu hôn bạn gái.
- 你 那 篇文章 的 内容 好极了 但是 表达方式 不太好
- Nội dung bài viết của bạn rất tuyệt, nhưng cách diễn đạt không được tốt lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
式›
正›
表›
达›