Đọc nhanh: 表达式 (biểu đạt thức). Ý nghĩa là: biểu thức (toán học.).
表达式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu thức (toán học.)
expression (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表达式
- 他 流利地 表达 了 想法
- Anh ấy diễn đạt ý tưởng rất lưu loát.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 他 表达 了 他 的 心声
- Anh ấy đã bày tỏ tiếng lòng của mình.
- 祈使 式 表达 要求
- Thể mệnh lệnh biểu đạt yêu cầu.
- 他 很 难 表达 自己 的 想法
- Anh ấy rất khó để biểu đạt suy nghĩ của mình.
- 这种 表达方式 有点 绕嘴
- Anh ấy cảm thấy câu này hơi trúc trắc.
- 她 用 委婉 的 方式 表达意见
- Cô ấy bày tỏ ý kiến một cách tế nhị.
- 你 那 篇文章 的 内容 好极了 但是 表达方式 不太好
- Nội dung bài viết của bạn rất tuyệt, nhưng cách diễn đạt không được tốt lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
表›
达›