Đọc nhanh: 变速箱盖附带变速杆 (biến tốc tương cái phụ đới biến tốc can). Ý nghĩa là: Nắp hộp số cả càng.
变速箱盖附带变速杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nắp hộp số cả càng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变速箱盖附带变速杆
- 变节 附逆
- mất khí tiết theo bọn phản nghịch.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 车速 因 交通堵塞 而 变慢
- Tốc độ xe giảm do tắc đường.
- 我 难于 操纵 这个 变速杆 , 因为 我 是 左撇子
- Tôi gặp khó khăn khi thao tác với cái gạt cần số này vì tôi thuận tay trái.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 经济 变革 带来 社会转型
- Cải cách kinh tế mang lại sự chuyển đổi xã hội.
- 他 说 变速箱 坏 了
- Ông cho biết đường truyền đã hoàn toàn bị xâm phạm.
- 2 秒 帮 你 快速 系鞋带 方法
- Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
带›
杆›
盖›
箱›
速›
附›