Đọc nhanh: 变速杆 (biến tốc can). Ý nghĩa là: Cần số, tay số.
变速杆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cần số
变速杆可以改变变速器中齿轮的齿合化,使车辆的行驶速度变化,驱动力随之变化;是使运动部件从某一速度变换为另一速度的工具。
✪ 2. tay số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变速杆
- 车速 因 交通堵塞 而 变慢
- Tốc độ xe giảm do tắc đường.
- 一 杆秤
- Một cái cân.
- 我 难于 操纵 这个 变速杆 , 因为 我 是 左撇子
- Tôi gặp khó khăn khi thao tác với cái gạt cần số này vì tôi thuận tay trái.
- 一场 大 的 变革
- một cuộc cải cách lớn
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 他 说 变速箱 坏 了
- Ông cho biết đường truyền đã hoàn toàn bị xâm phạm.
- ` 他 说 我要 来 . ' 在 间接 引语 中 变成 ` 他 说 他 要 来 .'
- "Anh ta nói: 'Tôi sẽ đến'." trong giọng gián tiếp trở thành "Anh ta nói rằng anh ta sẽ đến."
- 2 秒 帮 你 快速 系鞋带 方法
- Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
杆›
速›