Đọc nhanh: 变数 (biến số). Ý nghĩa là: biến số.
变数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến số
在函数或方程中可变的数如y=sinx, y=ax2+bx+c和方程x2+y2=a2 中的x,y 都是变数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变数
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 9 除以 4 余数 为 5
- Số dư của 9 chia cho 4 được 5.
- 环比 和 同比 用于 描述统计 数据 的 变化 情况
- Các phép so sánh được sử dụng để mô tả những thay đổi trong dữ liệu thống kê.
- 数据 揭示 了 趋势 的 变化
- Dữ liệu đã cho thấy sự thay đổi của xu hướng.
- 中国 近几年 的 变化 数不胜数
- Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.
- 这个 结果 是 一个 变数
- Kết quả này là một biến số.
- 矩 , 动差 任意 变量 的 正整数 功效 的 期望值 。 第一个 矩是 分配 的 平均数
- 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
数›