眼镜 yǎnjìng
volume volume

Từ hán việt: 【nhãn kính】

Đọc nhanh: 眼镜 (nhãn kính). Ý nghĩa là: mắt kính; kính mắt; kính đeo mắt. Ví dụ : - 他戴着一副老光眼镜。 Ông ấy đeo một cặp kính lão.. - 没有眼镜我看不清楚。 Không có kính tôi nhìn không rõ.

Ý Nghĩa của "眼镜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 4 TOCFL 1

眼镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mắt kính; kính mắt; kính đeo mắt

(眼镜儿) 戴在眼睛上矮正视力或保护眼睛的透镜用无色或有色的玻璃或水晶制成

Ví dụ:
  • volume volume

    - dài zhe 一副 yīfù lǎo guāng 眼镜 yǎnjìng

    - Ông ấy đeo một cặp kính lão.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 眼镜 yǎnjìng 看不清楚 kànbùqīngchu

    - Không có kính tôi nhìn không rõ.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 眼镜

✪ 1. Số từ + 副 + 眼镜

số lượng danh

Ví dụ:
  • volume

    - 我要 wǒyào mǎi 一副 yīfù 眼镜 yǎnjìng

    - Tôi cần mua một cặp mắt kính.

  • volume

    - dài zhe 一副 yīfù 近视眼镜 jìnshìyǎnjìng

    - Anh ấy đeo một cặp kính cận.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼镜

  • volume volume

    - 戴眼镜 dàiyǎnjìng néng 看见 kànjiàn ma

    - Không đeo kính cậu có thấy không?

  • volume volume

    - dài le 一副 yīfù 茶色 chásè de 眼镜 yǎnjìng

    - Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.

  • volume volume

    - 墨镜 mòjìng néng 保护 bǎohù 眼睛 yǎnjing

    - Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.

  • volume volume

    - 摘下 zhāixià le 眼镜 yǎnjìng

    - Cô ấy tháo kính xuống.

  • volume volume

    - dài le 一个 yígè 隐形眼镜 yǐnxíngyǎnjìng

    - Anh ấy đeo kính áp tròng.

  • volume volume

    - dài zhe 一副 yīfù 近视眼镜 jìnshìyǎnjìng

    - Anh ấy đeo một cặp kính cận.

  • volume volume

    - 要是 yàoshì 戴眼镜 dàiyǎnjìng 十分 shífēn 近视 jìnshì

    - Nếu tôi không đeo kính, tôi sẽ bị cận thị rất nặng.

  • volume volume

    - 出现 chūxiàn 这样 zhèyàng de 结果 jiéguǒ lìng 不少 bùshǎo 行家 hángjiā 大跌眼镜 dàdiēyǎnjìng

    - ra kết quả như thế này, làm cho những người trong nghề phải kinh ngạc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh , Kính
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYTU (重金卜廿山)
    • Bảng mã:U+955C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao