Đọc nhanh: 接触眼镜 (tiếp xúc nhãn kính). Ý nghĩa là: kính sát tròng.
接触眼镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kính sát tròng
用有机玻璃制成的装在眼皮里面的眼镜贴在眼球上,能与角膜的弯曲度完全吻合
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接触眼镜
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 他 带 着 一副 近视眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính cận.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 他 过去 从 没有 接触 过 书本
- Trước đây anh ấy chưa từng tiếp xúc với sách vở.
- 他 所说 的话 与 眼下 的 事 没有 直接 关系
- Những gì anh ta nói không liên quan trực tiếp đến vấn đề hiện tại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
眼›
触›
镜›