Đọc nhanh: 变形金刚 (biến hình kim cương). Ý nghĩa là: người máy biến hình. Ví dụ : - 你喜欢变形金刚吗 Bạn có thích máy biến áp?
变形金刚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người máy biến hình
由美国孩之宝公司与日本特佳丽公司自1984年就开始合作制作的玩具产品系列。
- 你 喜欢 变形金刚 吗
- Bạn có thích máy biến áp?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变形金刚
- 你 喜欢 变形金刚 吗
- Bạn có thích máy biến áp?
- 我 喜欢 恐龙 和 变形金刚
- Tôi thích khủng long và người máy biến hình
- 她 抗拒 任何 形式 的 改变
- Cô ấy chống đối mọi hình thức thay đổi.
- 她 刻意 改变 了 自己 的 形象
- Cô ấy cố tình thay đổi hình ảnh của mình.
- 我 拒绝 了 百老汇 变形金刚 的 邀约 就 为了 这个 吗
- Tôi đã từ chối Transformers trên Broadway vì điều này?
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 你 觉得 金刚 狼 是不是 有个 金刚 不 坏 前列腺 呢
- Bạn có nghĩ rằng họ đã cho Wolverine một tuyến tiền liệt adamantium?
- 他 的 家里 刚刚 发生 了 大 变故 你 就 去 他家 要债 这 不是 趁火打劫 吗
- Nhà anh ta vừa xảy ra biến động lớn bạn liền đến nhà anh ta đòi nợ, chẳng khác nào thừa nước đục thả câu sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刚›
变›
形›
金›