Đọc nhanh: 金刚砂 (kim cương sa). Ý nghĩa là: bột mài; cô-run-đum (độ cứng chỉ kém đá kim cương). Ví dụ : - 金刚砂是非常坚硬的金属物质。 Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
金刚砂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột mài; cô-run-đum (độ cứng chỉ kém đá kim cương)
不纯的碳化硅,硬度仅次于金刚石,质脆工业上用做研磨材料也叫钢砂
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金刚砂
- 你 喜欢 变形金刚 吗
- Bạn có thích máy biến áp?
- 我 喜欢 恐龙 和 变形金刚
- Tôi thích khủng long và người máy biến hình
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 我 刚交 了 定金
- Tôi vừa mới đặt cọc xong.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 你 觉得 金刚 狼 是不是 有个 金刚 不 坏 前列腺 呢
- Bạn có nghĩ rằng họ đã cho Wolverine một tuyến tiền liệt adamantium?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刚›
砂›
金›