Đọc nhanh: 变生肘腋 (biến sinh chửu dịch). Ý nghĩa là: (văn học) tai họa vào nách ai (thành ngữ); một cuộc đảo chính lớn xảy ra trước cửa nhà một người, rắc rối hoặc nguy hiểm trong sân sau của chính mình.
变生肘腋 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) tai họa vào nách ai (thành ngữ); một cuộc đảo chính lớn xảy ra trước cửa nhà một người
lit. calamity in one's armpit (idiom); a major coup happening on one's doorstep
✪ 2. rắc rối hoặc nguy hiểm trong sân sau của chính mình
trouble or danger in one's own backyard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变生肘腋
- 人 与生俱来 的 本性 很难 改变
- Bản chất bẩm sinh của con người rất khó thay đổi.
- 变生肘腋
- tai hoạ sát nách
- 他 的 工作 发生 了 很大 变化
- Công việc của anh ấy đã có sự thay đổi lớn.
- 全球 气候 正在 发生变化
- Khí hậu trái đất đang thay đổi.
- 做生意 需 灵活 , 适应 市场 变
- Làm kinh doanh cần linh hoạt, thích nghi với biến động thị trường.
- 他 不 虞 生活 会 变得 困难
- Anh ấy không lo lắng cuộc sống sẽ trở nên khó khăn.
- 他 的 家里 刚刚 发生 了 大 变故 你 就 去 他家 要债 这 不是 趁火打劫 吗
- Nhà anh ta vừa xảy ra biến động lớn bạn liền đến nhà anh ta đòi nợ, chẳng khác nào thừa nước đục thả câu sao?
- 事情 在 呼吸 间 发生 了 变化
- Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
生›
肘›
腋›