Đọc nhanh: 变征之声 (biến chinh chi thanh). Ý nghĩa là: đã sửa đổi nốt thứ năm của thang âm ngũ cung.
变征之声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đã sửa đổi nốt thứ năm của thang âm ngũ cung
modified fifth note of the pentatonic scale
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变征之声
- 之后 的 五天 天气 变 了 很多
- Sau năm ngày, thời tiết đã thay đổi nhiều.
- 字母 体现 声母 特征
- Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.
- 政府 的 政策 在 总统 的 一念之间 改变
- Chính sách của chính phủ thay đổi trong một khoảng thời gian ngắn của tổng thống.
- 她 发言 之后 , 屋内 变得 鸦雀无声
- Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 老师 的 声音 变得 嘶
- Giọng nói của thầy giáo trở nên khàn.
- 他 盛怒之下 , 对 我们 大声 叫嚷
- Anh ta nổi giận lên và la hét lớn với chúng tôi.
- 我们 之间 渐渐 变得 生疏
- Chúng ta dần dần trở nên xa lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
变›
声›
征›