Đọc nhanh: 变天帐 (biến thiên trướng). Ý nghĩa là: sổ nợ chính trị.
变天帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ nợ chính trị
指被打倒的剥削阶级分子准备向人民反攻倒算的地契、财产帐目和反革命证件等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变天帐
- 傍晚 , 天色 渐渐 变暗
- Chiều tối, trời dần dần tối lại.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 地主 的 变天 帐
- sổ đổi đời của địa chủ
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 基于 天气 变化 , 推迟 了 活动
- Dựa vào sự thay đổi thời tiết, chúng tôi đã hoãn hoạt động.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 元月 天气 开始 变冷
- Thời tiết bắt đầu lạnh hơn vào tháng giêng.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
天›
帐›