Đọc nhanh: 床帐 (sàng trướng). Ý nghĩa là: màn.
床帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màn
包括框架及其悬挂物在内的帐子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床帐
- 床上 有 顶 新 蚊帐
- Trên giường có một chiếc màn chống muỗi mới.
- 风 把 帐篷 掀翻 了
- Gió đã làm lật đổ cái lều.
- 临床教学
- dạy lâm sàng.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
床›