呆帐 dāi zhàng
volume volume

Từ hán việt: 【ngai trướng】

Đọc nhanh: 呆帐 (ngai trướng). Ý nghĩa là: nợ khó đòi; nợ không đòi được.

Ý Nghĩa của "呆帐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呆帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nợ khó đòi; nợ không đòi được

会计上指收不回来的账

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呆帐

  • volume volume

    - fēng 帐篷 zhàngpeng 掀翻 xiānfān le

    - Gió đã làm lật đổ cái lều.

  • volume volume

    - 每次 měicì mǎi 汽油 qìyóu dōu zài 报销 bàoxiāo 帐目 zhàngmù shàng

    - Anh ấy luôn ghi nhớ mỗi lần mua xăng vào sách thu chi để được hoàn trả.

  • volume volume

    - dài le 两顶 liǎngdǐng 帐篷 zhàngpeng

    - Anh ấy mang theo hai cái lều.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhù zài 帐篷 zhàngpeng

    - Họ sống trong lều.

  • volume volume

    - xìng dāi

    - Anh ấy họ Bảo.

  • volume volume

    - 他望 tāwàng zhe 天空 tiānkōng 发呆 fādāi

    - Anh ấy ngơ ngác nhìn lên bầu trời.

  • volume volume

    - shì 呆板 dāibǎn de rén

    - Anh ấy là một người chậm chạp..

  • volume volume

    - jǐn zài 这里 zhèlǐ 发呆 fādāi

    - Anh ấy cứ tự mình ngẩn người ở đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: ái , Dāi
    • Âm hán việt: Bảo , Ngai , Ngốc
    • Nét bút:丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RD (口木)
    • Bảng mã:U+5446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フ丨ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBPO (中月心人)
    • Bảng mã:U+5E10
    • Tần suất sử dụng:Cao