Đọc nhanh: 发面 (phát diện). Ý nghĩa là: bột lên men; bột nở; bột mì đã lên men, làm lên men. Ví dụ : - 发面饼 bánh bột nở
✪ 1. bột lên men; bột nở; bột mì đã lên men
经过发酵的面
- 发面饼
- bánh bột nở
✪ 2. làm lên men
使面发酵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发面
- 傍晚 , 地面 仍 发散 着 烈日 的 余威
- nhá nhem tối rồi mà trên mặt đất vẫn còn sót lại những tia nắng gay gắt.
- 发面饼
- bánh bột nở
- 小猫 廋 在 沙发 下面
- Con mèo ẩn mình dưới ghế sofa.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 他 在 大庭广众 面前 发言
- Anh ấy phát biểu trước đông đảo mọi người.
- 他 在 大家 面前 发言
- Anh ấy phát biểu trước mặt mọi người.
- 发酵 让 面包 更 松软
- Lên men làm cho bánh mì mềm hơn.
- 发送 或 接收 一幅 新 的 快照 会 覆盖 前面 的 图象
- Gửi hoặc nhận một bức ảnh chụp mới sẽ ghi đè lên hình ảnh trước đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
面›