Đọc nhanh: 发近网吊球 (phát cận võng điếu cầu). Ý nghĩa là: Phát bóng gần lưới.
发近网吊球 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phát bóng gần lưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发近网吊球
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他 打网球 来 放松 身心
- Anh ấy chơi quần vợt để thư giãn.
- 头上 络 着 一个 发网
- trên đầu chụp một cái mạng tóc.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 他 最近 在 哪里 发财 呢 ?
- Gần đây anh ấy làm việc ở đâu vậy?
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 你 会 打网球 吗 ? 我们 可以 一起 去 打
- Bạn có biết chơi tennis không? Chúng ta có thể đi chơi cùng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
吊›
球›
网›
近›