发近网吊球 fā jìn wǎng diào qiú
volume volume

Từ hán việt: 【phát cận võng điếu cầu】

Đọc nhanh: 发近网吊球 (phát cận võng điếu cầu). Ý nghĩa là: Phát bóng gần lưới.

Ý Nghĩa của "发近网吊球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

发近网吊球 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phát bóng gần lưới

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发近网吊球

  • volume volume

    - 人造地球 rénzàodìqiú 卫星 wèixīng de 发射 fāshè shì 人类 rénlèi 星际 xīngjì 旅行 lǚxíng de hāo

    - phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.

  • volume volume

    - yòng 网兜 wǎngdōu 络住 luòzhù 篮球 lánqiú

    - Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.

  • volume volume

    - 打网球 dǎwǎngqiú lái 放松 fàngsōng 身心 shēnxīn

    - Anh ấy chơi quần vợt để thư giãn.

  • volume volume

    - 头上 tóushàng luò zhe 一个 yígè 发网 fāwǎng

    - trên đầu chụp một cái mạng tóc.

  • volume volume

    - 中共中央 zhōnggòngzhōngyāng 委员会 wěiyuánhuì 最近 zuìjìn 发布 fābù le 相关 xiāngguān 指导 zhǐdǎo 纲要 gāngyào

    - Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn zài 哪里 nǎlǐ 发财 fācái ne

    - Gần đây anh ấy làm việc ở đâu vậy?

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 引发 yǐnfā le 足球 zúqiú

    - World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.

  • - huì 打网球 dǎwǎngqiú ma 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 一起 yìqǐ

    - Bạn có biết chơi tennis không? Chúng ta có thể đi chơi cùng nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RLB (口中月)
    • Bảng mã:U+540A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jì , Jìn
    • Âm hán việt: Cấn , Cận ,
    • Nét bút:ノノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHML (卜竹一中)
    • Bảng mã:U+8FD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao