Đọc nhanh: 板羽球 (bản vũ cầu). Ý nghĩa là: cầu lông.
板羽球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu lông
体育器材,球体呈半球形,上插三根羽毛,比赛时,中间隔网,双方用木板拍子击球
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板羽球
- 这次 足球赛 , 甲队 获胜 , 看来 是 铁板钉钉 了
- trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
- 这 只 羽毛球 坏 了
- Quả cầu lông này bị hỏng rồi.
- 你 会 打 羽毛球 吗 ?
- Cậu có biết đánh cầu lông không?
- 我 每天 都 打 羽毛球
- Tớ ngày nào cũng đánh cầu lông.
- 你 经常 打 羽毛球 吗 ?
- Bạn có hay đánh cầu lông không?
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 我 喜欢 在 闲暇 时 打 羽毛球
- Tôi thích chơi cầu lông trong thời gian rảnh rỗi.
- 印度 板球 成长 的 摇篮
- Đó là cái nôi của môn cricket Ấn Độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
球›
羽›