Đọc nhanh: 北半球 (bắc bán cầu). Ý nghĩa là: Bắc bán cầu.
✪ 1. Bắc bán cầu
地球赤道以北的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北半球
- 这场 球赛 , 上半场 甲队 占上风
- trận đấu bóng này, ở hiệp đầu đội A chiếm ưu thế.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 赤道 是 南半球 和 北半球 的 分界
- Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
- 在 北半球 , 春季 是 三月 和 四月
- Ở bán cầu bắc, mùa xuân kéo dài từ tháng ba đến tháng tư.
- 那支 球队 北得 很惨
- Đội bóng đó thất bại thảm hại.
- 北京 足球队 领先
- Đội bóng Bắc Kinh đang dẫn trước.
- 他来 北京 已经 有 半年 了
- Anh ấy đến Bắc Kinh đã được nửa năm rồi.
- 在 足球比赛 中 , 半场 线 将 场地 分成 两 部分
- Trong trận đấu bóng đá, đường chia đôi sân phân chia sân chơi thành hai phần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
半›
球›