Đọc nhanh: 发落 (phát lạc). Ý nghĩa là: xử lý; sắp xếp; xử trí. Ví dụ : - 听候发落 chờ đợi xử lý
发落 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xử lý; sắp xếp; xử trí
处理;处置
- 听候 发落
- chờ đợi xử lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发落
- 毛发 脱落
- tóc rụng
- 落发为僧
- xuống tóc đi tu.
- 听候 发落
- chờ đợi xử lý
- 晚霞 ; 余晖 日 落后 , 天空 中 的 大气 所 发散 出 的 短暂 光辉
- Hoàng hôn; sau khi ánh nắng cuối cùng của mặt trời lặn, không khí trong bầu trời phát tán ra ánh sáng tạm thời.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
落›