落发 luòfà
volume volume

Từ hán việt: 【lạc phát】

Đọc nhanh: 落发 (lạc phát). Ý nghĩa là: cắt tóc; xuống tóc; cạo đầu (đi tu). Ví dụ : - 落发为僧。 xuống tóc đi tu.

Ý Nghĩa của "落发" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

落发 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cắt tóc; xuống tóc; cạo đầu (đi tu)

剃掉头发 (出家做僧尼)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 落发为僧 luòfàwèisēng

    - xuống tóc đi tu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落发

  • volume volume

    - 毛发 máofà 脱落 tuōluò

    - tóc rụng

  • volume volume

    - 落发为僧 luòfàwèisēng

    - xuống tóc đi tu.

  • volume volume

    - 听候 tīnghòu 发落 fāluò

    - chờ đợi xử lý

  • volume volume

    - 晚霞 wǎnxiá 余晖 yúhuī 落后 luòhòu 天空 tiānkōng zhōng de 大气 dàqì suǒ 发散 fāsàn chū de 短暂 duǎnzàn 光辉 guānghuī

    - Hoàng hôn; sau khi ánh nắng cuối cùng của mặt trời lặn, không khí trong bầu trời phát tán ra ánh sáng tạm thời.

  • volume volume

    - 一串串 yīchuànchuàn 汗珠 hànzhū 洒落 sǎluò zài 地上 dìshàng

    - mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.

  • volume volume

    - 一动 yīdòng jiù 发脾气 fāpíqi

    - động một tý là phát cáu.

  • volume volume

    - 一发 yīfà yòu 一发 yīfà 炮弹 pàodàn luò zài 阵地 zhèndì shàng

    - Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.

  • volume volume

    - 一同 yītóng 出发 chūfā

    - Cùng xuất phát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Là , Lào , Luō , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEHR (廿水竹口)
    • Bảng mã:U+843D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao