Đọc nhanh: 发音器官 (phát âm khí quan). Ý nghĩa là: dây thanh, thuộc vê văn hoa.
发音器官 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dây thanh
vocal cords
✪ 2. thuộc vê văn hoa
vocal organs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发音器官
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 他 的 发音 很 准确
- Anh ấy phát âm rất chính xác.
- 机器 发出 啪 的 声音
- Máy móc phát ra tiếng “tách”.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 你 帮 我发 一下 这个 音
- Bạn giúp tôi phát âm này một chút.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 你 觉得 是 自制 的 消音器
- Bạn đang nghĩ bộ giảm thanh tự chế?
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
器›
官›
音›