Đọc nhanh: 发电机转子 (phát điện cơ chuyển tử). Ý nghĩa là: con quay máy phát điện (Máy móc trong xây dựng).
发电机转子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con quay máy phát điện (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发电机转子
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 电子枪 发射 很 精准
- Súng điện tử bắn rất chính xác.
- 发电机 已经 装配 好 了
- máy phát điện đã lắp đặt xong rồi.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 发电机 运转 正常
- máy phát điện chạy bình thường
- 光子 能 激发 电子 运动
- Photon có thể kích thích chuyển động của electron.
- 我 需要 发一 封电子邮件
- Tôi cần gửi một e-mail.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
子›
机›
电›
转›