Đọc nhanh: 原子能发电站 (nguyên tử năng phát điện trạm). Ý nghĩa là: nhà máy điện nguyên tử.
原子能发电站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà máy điện nguyên tử
atomic power station
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原子能发电站
- 核能 发电 无法 代替 常规 的 能源
- Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.
- 原子能 发电
- năng lượng nguyên tử phát điện; phát điện bằng năng lượng nguyên tử.
- 水电站 正在 发电
- Nhà máy thủy điện đang phát điện.
- 我们 建立 更 多 的 水力发电站 , 这是 重要 的
- Chúng tôi cần xây dựng thêm nhiều nhà máy thủy điện, điều này rất quan trọng.
- 原子核 具有 巨大 能量
- Hạt nhân nguyên tử có năng lượng rất lớn.
- 光子 能 激发 电子 运动
- Photon có thể kích thích chuyển động của electron.
- 利用 热能 来 发电
- Dùng nhiệt năng để phát điện.
- 在 工作 中 过度 使用 电子设备 可能 会 对 健康 有害
- Sử dụng quá nhiều thiết bị điện tử trong công việc có thể gây hại cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
发›
子›
电›
站›
能›