Đọc nhanh: 发式师 (phát thức sư). Ý nghĩa là: Nhà tạo mẫu tóc.
发式师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà tạo mẫu tóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发式师
- 妈妈 经过 化妆师 的 精心 打扮 , 越发 显得 年轻 靓丽
- Sau màn trang điểm tỉ mỉ của chuyên gia trang điểm, mẹ trông trẻ trung và xinh đẹp hơn nhiều.
- 当地 所有 的 牧师 出席 了 仪式
- Tất cả các linh mục địa phương đã tham dự nghi lễ.
- 她 是 发廊 里 最好 的 发型师
- Cô ấy là nhà tạo mẫu tóc giỏi nhất trong tiệm.
- 同学们 围着 老师 七嘴八舌 地 发表意见 , 希望 多 开展 些 有趣 的 活动
- Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.
- 他 是 个 古董 式 的 老师
- Ông ấy là một giáo viên cổ hủ.
- 他 当着 老师 发言
- Anh ấy phát biểu trước giáo viên.
- 我 需要 找 一个 好 的 理发师
- Tôi cần tìm một thợ cắt tóc giỏi.
- 他 是 一名 经验丰富 的 环境 工程师 , 致力于 环保 项目 的 开发
- Anh ấy là một kỹ sư môi trường giàu kinh nghiệm, tận tâm phát triển các dự án bảo vệ môi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
师›
式›