发布产品 fābù chǎnpǐn
volume volume

Từ hán việt: 【phát bố sản phẩm】

Đọc nhanh: 发布产品 (phát bố sản phẩm). Ý nghĩa là: Đăng sản phẩm.

Ý Nghĩa của "发布产品" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

发布产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đăng sản phẩm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发布产品

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā 公司 gōngsī 联合 liánhé 发布 fābù xīn 产品 chǎnpǐn

    - Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī yǒu 能力 nénglì 开发新 kāifāxīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty có năng lực phát triển sản phẩm mới.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 发布 fābù le xīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty đã phát hành sản phẩm mới.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 开发新 kāifāxīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty đang triển khai sản phẩm mới.

  • volume volume

    - xīn 产品 chǎnpǐn jiāng 下个月 xiàgeyuè 发布 fābù

    - Sản phẩm mới sẽ được ra mắt vào tháng tới.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 制造商 zhìzàoshāng men 开始 kāishǐ 发现 fāxiàn 左撇子 zuǒpiězǐ 产品 chǎnpǐn de 市场 shìchǎng

    - Giờ đây, các nhà sản xuất đang bắt đầu phát hiện thị trường dành cho các sản phẩm dành cho người thuận tay trái.

  • volume volume

    - 随着 suízhe 社会 shèhuì de 发展 fāzhǎn 仿制品 fǎngzhìpǐn de 生产业 shēngchǎnyè 越来越 yuèláiyuè 精致 jīngzhì

    - Với sự phát triển của xã hội, việc sản xuất các sản phẩm nhái ngày càng tinh vi hơn

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 研发 yánfā xīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty đang nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao