Đọc nhanh: 发布企业 (phát bố xí nghiệp). Ý nghĩa là: Đăng doanh nghiệp.
发布企业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đăng doanh nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发布企业
- 资金 制约 着 企业 的 发展
- Vốn hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.
- 这个 企业 鼎 发展
- Doanh nghiệp này đang phát triển.
- 企业 的 发展 步伐 很快
- Tiến độ phát triển của doanh nghiệp rất nhanh.
- 企业 日益 发展
- Doanh nghiệp ngày càng phát triển.
- 企业 的 发展 离不开 创新
- Sự phát triển của doanh nghiệp không thể thiếu sự đổi mới.
- 企业 发展 到 这 一步 真不容易
- Doanh nghiệp phát triển đến bước này thật không dễ dàng gì.
- 我们 必须 扶植 小企业 发展
- Chúng ta phải hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ phát triển.
- 创新 是 企业 发展 的 关键
- Sự đổi mới sáng tạo là chìa khóa cho sự phát triển của doanh nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
企›
发›
布›