发布企业 fābù qǐyè
volume volume

Từ hán việt: 【phát bố xí nghiệp】

Đọc nhanh: 发布企业 (phát bố xí nghiệp). Ý nghĩa là: Đăng doanh nghiệp.

Ý Nghĩa của "发布企业" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Mua Bán Hàng Online

发布企业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đăng doanh nghiệp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发布企业

  • volume volume

    - 资金 zījīn 制约 zhìyuē zhe 企业 qǐyè de 发展 fāzhǎn

    - Vốn hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 企业 qǐyè dǐng 发展 fāzhǎn

    - Doanh nghiệp này đang phát triển.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè de 发展 fāzhǎn 步伐 bùfá 很快 hěnkuài

    - Tiến độ phát triển của doanh nghiệp rất nhanh.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè 日益 rìyì 发展 fāzhǎn

    - Doanh nghiệp ngày càng phát triển.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè de 发展 fāzhǎn 离不开 líbùkāi 创新 chuàngxīn

    - Sự phát triển của doanh nghiệp không thể thiếu sự đổi mới.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè 发展 fāzhǎn dào zhè 一步 yībù 真不容易 zhēnbùróngyì

    - Doanh nghiệp phát triển đến bước này thật không dễ dàng gì.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 扶植 fúzhí 小企业 xiǎoqǐyè 发展 fāzhǎn

    - Chúng ta phải hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ phát triển.

  • volume volume

    - 创新 chuàngxīn shì 企业 qǐyè 发展 fāzhǎn de 关键 guānjiàn

    - Sự đổi mới sáng tạo là chìa khóa cho sự phát triển của doanh nghiệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYLM (人卜中一)
    • Bảng mã:U+4F01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao