Đọc nhanh: 采购单 (thái cấu đơn). Ý nghĩa là: Đơn đặt hàng.
采购单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đơn đặt hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采购单
- 他 在 食堂 当 采购
- Anh ấy là nhân viên vật tư cho nhà ăn.
- 我们 要 采购 豆蔻 , 辣椒粉 , 孜然 , 罗望子
- Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.
- 我 采购 了 许多 办公用品
- Tôi mua rất nhiều văn phòng phẩm.
- 采购员 天天 为 备料 东奔西走
- Người mua đổ xô đi khắp nơi mỗi ngày để tiếp liệu.
- 我 爸爸 在 采购 建筑材料
- Bố tôi đang mua vật liệu xây dựng.
- 他 在 那家 公司 当 采购
- Anh ấy làm người mua hàng trong công ty đó.
- 在 此 选购 商品 填单 , 然后 到 收款台 付款
- Điền vào biểu mẫu mua hàng tại đây, sau đó thanh toán tại quầy thu ngân
- 我 写 了 一张 购物 清单
- Tôi đã viết một danh sách mua sắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
购›
采›