Đọc nhanh: 发汗药 (phát hãn dược). Ý nghĩa là: Làm toát mồ hôi.
发汗药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm toát mồ hôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发汗药
- 药性 发作
- phát ra dược tính
- 这种 药 可以 缓解 发炎
- Thuốc này có thể làm giảm viêm.
- 汗水 沾湿 了 她 的 发
- Mồ hôi thấm ướt tóc của cô ấy.
- 满身 大 汗 , 连 头发 上 都 可以 绞 出水 来
- người đầy mồ hôi, ngay cả tóc cũng có thể vắt ra nước.
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
- 火药 是 中国 最早 发明 的
- thuốc súng là phát minh sớm nhất của Trung Quốc; Trung Quốc phát minh thuốc súng sớm nhất.
- 他 今天 的 发言 带 火药味
- hôm nay anh ấy phát biểu rất mạnh mẽ.
- 他们 正在 研发 一种 新药
- Họ đang nghiên cứu và phát triển một loại thuốc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
汗›
药›