反转录病毒 fǎn zhuǎn lù bìngdú
volume volume

Từ hán việt: 【phản chuyển lục bệnh độc】

Đọc nhanh: 反转录病毒 (phản chuyển lục bệnh độc). Ý nghĩa là: retrovirus.

Ý Nghĩa của "反转录病毒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

反转录病毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. retrovirus

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反转录病毒

  • volume volume

    - 肯定 kěndìng shì gǎo 逆转录 nìzhuǎnlù 病毒 bìngdú de 芭芭拉 bābālā · chén 传出去 chuánchūqù de

    - Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.

  • volume volume

    - 事情 shìqing méi 变差 biànchà 反而 fǎnér yǒu 好转 hǎozhuǎn

    - Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.

  • volume volume

    - 不要 búyào 病毒 bìngdú 传染给 chuánrǎngěi 别人 biérén

    - Đừng lây virus cho người khác.

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 转基因 zhuǎnjīyīn de 病毒学家 bìngdúxuéjiā

    - Một nhà virus học chuyên về GMO.

  • volume volume

    - de 病情 bìngqíng yǒu 反复 fǎnfù

    - Bệnh tình của anh ấy có tái phát.

  • volume volume

    - de 病情 bìngqíng 总是 zǒngshì 反复 fǎnfù

    - Bệnh tình của anh ấy cứ tái phát mãi.

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng 尤指 yóuzhǐ 身体 shēntǐ huò 心智 xīnzhì de 健康 jiànkāng 免受 miǎnshòu 疾病 jíbìng huò 反常 fǎncháng 影响 yǐngxiǎng de

    - Sức khỏe đặc biệt chỉ sự khỏe mạnh về thể chất hoặc tinh thần; không bị ảnh hưởng bởi bệnh tật hoặc sự không bình thường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 遏制 èzhì le 病毒传播 bìngdúchuánbō

    - Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao